- Đặt cọc 10 Triệu được rút chuyển nhượng cọc
- Đặt cọc VF5 tặng Voucher 20-30 Triệu được giảm thẳng vào giá xe
- Đặt cọc VF8 tặng Voucher 150 Triệu được giảm thẳng vào giá xe
- Đặt cọc VF9 tặng Voucher 250 Triệu được giảm thẳng vào giá xe
- Tặng gói an toàn Adas và Smart Service tương đương 132 Triệu .
- Tặng Voucher nghỉ dưỡng Vinpearl
- Ưu đãi 01 sạc pin di động
- Bảo hành Pin 10 năm
- Thay thế thế pin khi dưới 70 %.
0936.639.357
Hãy liên hệ ngay để được mua xe với giá tốt nhất!
Nhận Báo Giá Xe
VF 5
VinFast VF 5 Plus tại thị trường Việt Nam có giá 458 triệu đồng (không bao gồm pin) và 538 triệu đồng (đã bao gồm pin). Giá thuê pin cố định là 1,6 triệu đồng/tháng (không bao gồm chi phí sạc). Khách hàng mua xe sẽ được cố định giá thuê pin suốt vòng đời sản phẩm theo giá tại thời điểm nhận xe. VinFast VF 5 Plus được bảo hành chính hãng 7 năm (hoặc 140.000km tuỳ điều kiện nào đến trước).
- VF5 chiều dài cơ sở 2513mm
- Dài x Rộng x Cao(mm) : 3965 x 1720 x 1580
- Giá lăn bánh dự kiến 4xx triệu ( chưa bao gồm mua Pin )
- Giá thuê pin dự kiến 1,6tr/tháng
- Chi phí thuê pin và sạc điện cho 1500km/tháng khoảng 2,1tr
- Bắt đầu nhận đặt cọc từ 10/12/2022 với số tiền cọc 20.000.000
- Hotline: 092.888.5858
VF 8
Model | Giá không kèm pin | Giá đã kèm pin |
VinFast VF 8 Eco | 1.129.000.000 VNĐ | 1.459.000.000 VNĐ |
VinFast VF 8 Plus | 1.309.000.000 VNĐ | 1.639.000.000 VNĐ |
Kích thước VinFast VF 8 (DxRxC) (mm) | 4.750 x 1.934 x 1.667 | 4.750 x 1.934 x 1.667 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.950 | 2.950 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 179 | 179 |
Động cơ | 2 Motor (Loại 150kW) | 2 Motor (Loại 150kW) |
Công suất tối đa (kW) | 260 | 300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 500 | 620 |
Hệ dẫn động | 2 cầu toàn thời gian (AWD) | 2 cầu toàn thời gian (AWD) |
Thời gian sạc pin nhanh nhất (10-70%) | ≤ 24 phút | ≤ 24 phút |
VF 9
Mẫu xe VinFast VF 9 | Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ – Đã bao gồm VAT) | |
Giá xe không bao gồm pin (KH thuê pin) | Giá xe bao gồm pin (KH mua đứt pin) |
||
VF 9 Eco | 438 km | 1.491.000.000 | 1.970.000.000 |
VF 9 Plus | 423 km | 1.685.000.000 | 2.178.000.000 |
Các thông số | VinFast VF 9 phiên bản Eco và Plus |
Số chỗ | 7 (Tuỳ chọn 6 – bản Plus) |
Kích thước VinFast VF 9 tổng thể (DxRxC) (mm) | 5.118 x 2.254 x 1.696 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 197 |
Loại động cơ | 2 Motor (Loại 150 kW) |
Công suất tối đa (kW) | 300 |
Mô men xoắn tối đa (Nm) | 620 |
Hệ dẫn động | AWD 2 cầu toàn thời gian |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (km/h) (Mục tiêu dự kiến) |
200 |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km (giây) (Mục tiêu dự kiến) |
7,5 |